Điều 74 Luật Đất đai 2013 là một trong những điều khoản quan trọng, quy định về việc bồi thường đất đai khi Nhà nước thu hồi đất nhằm mục đích phát triển kinh tế, xã hội, quốc phòng hoặc an ninh. Quy định này rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất và đảm bảo quá trình thu hồi đất diễn ra công bằng, minh bạch. Bạn cần hiểu rõ về điều 74 Luật Đất Đai 2013 cũng như các điều luật khác, nhanh tay liên hệ Hotline 097 1977 985 của Công ty Luật Cao Nguyên để hẹn lịch tư vấn luật sớm nhất.
Nội dung chính của điều 74 Luật Đất đai 2013 về bồi thường đất
Quy định bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất
Theo điều 74 Luật Đất đai 2013, việc bồi thường chỉ được thực hiện khi Nhà nước thu hồi đất của cá nhân, tổ chức nhằm phục vụ cho các mục đích công cộng, phát triển kinh tế, xã hội, an ninh quốc phòng. Điều này nhằm đảm bảo rằng người sử dụng đất sẽ được đền bù xứng đáng khi quyền lợi sử dụng đất bị ảnh hưởng.
Điều kiện để được bồi thường đất theo điều 74 Luật Đất đai
Điều 74 Luật Đất đai 2013 quy định rõ các điều kiện để được bồi thường, bao gồm việc đất bị thu hồi phải là đất hợp pháp, có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận. Ngoài ra, người sử dụng đất phải không vi phạm các quy định pháp luật về đất đai, đặc biệt là không sử dụng đất vào mục đích trái phép.
Các loại bồi thường đất theo quy định hiện hành
Theo điều 74 Luật Đất đai 2013, bồi thường khi thu hồi đất có thể bao gồm bồi thường bằng tiền hoặc bồi thường bằng đất có giá trị tương đương.
Bồi thường bằng tiền cho người sử dụng đất
Dựa vào điều 74 Luật Đất đai 2013, bồi thường bằng tiền được áp dụng khi không có quỹ đất để bồi thường trực tiếp cho người dân. Theo đó, giá trị bồi thường được tính toán dựa trên bảng giá đất do Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh quy định tại thời điểm thu hồi.
Bồi thường bằng đất ở nơi khác
Trong trường hợp có quỹ đất, người sử dụng đất có thể được bồi thường bằng đất có giá trị tương đương tại nơi ở mới. Phương thức này giúp người dân có thể tiếp tục sử dụng đất để ổn định cuộc sống và kinh doanh. Với điều luật này nằm trong điều 74 Luật Đất đai 2013.
Xem thêm: Miễn thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở?
Điều kiện bồi thường theo điều 75 Luật Đất đai 2013
Khi bị thu hồi đất theo điều 75 Luật Đất đai năm 2013, bạn sẽ được bồi thường theo quy định đã được nêu trong luật.
Những trường hợp được và không được bồi thường
Điều 75 Luật Đất đai 2013 quy định chi tiết các trường hợp được và không được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất. Người sử dụng đất hợp pháp sẽ được bồi thường nếu đáp ứng các điều kiện quy định. Đối với những trường hợp không đủ điều kiện, người sử dụng sẽ không nhận được bồi thường mà chỉ được hỗ trợ chuyển đổi hoặc hỗ trợ khác từ Nhà nước.
Bồi thường đất đối với tổ chức và cá nhân
Điều 75 cũng đề cập cụ thể đến quyền lợi của các tổ chức và cá nhân khi bị thu hồi đất. Theo đó, nếu là cá nhân sử dụng đất nông nghiệp hoặc đất phi nông nghiệp, họ có thể nhận bồi thường phù hợp với quy mô và mục đích sử dụng đất.
Quy định bồi thường về nhà và tài sản gắn liền với đất
Trong quá trình thu hồi đất, không chỉ có đất mà các tài sản gắn liền với đất như nhà ở, công trình xây dựng cũng sẽ được bồi thường.
Bồi thường nhà ở khi thu hồi đất
Khi thu hồi đất có nhà ở của cá nhân hoặc tổ chức, bồi thường sẽ được tính dựa trên giá trị xây dựng của ngôi nhà đó. Giá trị bồi thường được tính toán theo đơn giá xây dựng hiện hành tại địa phương.
Bồi thường công trình và tài sản khác
Nếu đất thu hồi có các công trình hoặc tài sản khác gắn liền với đất như cây trồng, nhà xưởng, người sử dụng đất sẽ được bồi thường theo giá trị của các tài sản này. Giá trị bồi thường được xác định dựa trên quy định của địa phương tại thời điểm thu hồi đất.
Xem thêm: Tìm hiểu về thời hiệu khởi kiện dân sự và các quy định pháp lý
Điều 77 Luật Đất đai 2013 về bồi thường đất nông nghiệp
Điều 77 Luật Đất đai 2013 là điều khoản quan trọng quy định chi tiết về bồi thường đất nông nghiệp. Theo đó, người sử dụng đất nông nghiệp sẽ được bồi thường theo giá trị đất tại thời điểm Nhà nước thu hồi.
Các trường hợp bồi thường đất nông nghiệp
Theo điều 77, người sử dụng đất nông nghiệp sẽ được bồi thường trong các trường hợp sau:
- Đất nông nghiệp đang được canh tác và có giấy tờ hợp lệ
- Đất nông nghiệp thuộc sở hữu cá nhân hoặc hộ gia đình sử dụng vào mục đích sản xuất nông nghiệp hợp pháp
Khoản 2 điều 77 Luật Đất đai 2013
Theo khoản 2 điều 77 Luật Đất đai 2013, trong trường hợp đất nông nghiệp bị thu hồi và người sử dụng không đủ điều kiện bồi thường đất ở nơi khác, họ sẽ được bồi thường bằng tiền. Số tiền này được tính toán dựa trên giá trị đất nông nghiệp tại thời điểm thu hồi và tùy thuộc vào chính sách hỗ trợ địa phương.
Những điểm cần lưu ý khi Nhà nước thu hồi đất
Khi Nhà nước thu hồi đất, bạn cần phải lưu ý chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để tránh mất thời gian và quyền lợi khi nhận bồi thường.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi bị thu hồi đất
Khi Nhà nước quyết định thu hồi đất, người sử dụng cần chuẩn bị các giấy tờ như:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Giấy tờ liên quan đến tài sản gắn liền với đất
- Các chứng từ pháp lý chứng minh quyền sở hữu hợp pháp
Thủ tục nhận bồi thường và các quyền lợi liên quan
Quá trình nhận bồi thường diễn ra tại các cơ quan hành chính địa phương, nơi có thể hướng dẫn người dân hoàn thiện hồ sơ và thủ tục nhận bồi thường một cách nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ.
Kết luận
Điều 74 Luật Đất đai 2013 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất khi bị Nhà nước thu hồi. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, người sử dụng đất cần nắm vững quy trình bồi thường và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ khi có thông báo thu hồi từ cơ quan Nhà nước. Công ty Luật Cao Nguyên sẽ giúp bạn hiểu rõ và tư vấn những thông tin nếu bạn bị xâm phạm quyền lợi về quyền sử dụng đất theo đúng quy trình đã được quy định.